Có 2 kết quả:
免疫应答 miǎn yì yīng dá ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄧㄥ ㄉㄚˊ • 免疫應答 miǎn yì yīng dá ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄧㄥ ㄉㄚˊ
miǎn yì yīng dá ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄧㄥ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
immune response
Bình luận 0
miǎn yì yīng dá ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄧㄥ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
immune response
Bình luận 0